CHUYÊN KHOA
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Sáng Thứ 7
|
DA LIỄU
|
ThS.BSNT.Nguyễn Ngọc Thanh
|
ThS.BSNT.Nguyễn Ngọc Thanh
|
ThS.BSNT.Nguyễn Ngọc Thanh
|
ThS.BSNT.Nguyễn Ngọc Thanh
|
ThS.BSNT.Nguyễn Ngọc Thanh
|
ThS.BSNT.Nguyễn Ngọc Thanh
|
(Chiều) ThS.BS.Tạ Huyền My - 112
|
ThS.BS.Tạ Huyền My
|
BSCKII.Phạm Thị Thu Hương
|
BSCKII.Phạm Thị Thu Hương
|
DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
|
ThS.BS. Nguyễn Ngọc Hải
|
BSCKII.Trần Thị Mùi
|
BSCKII Nguyễn Thị Thu Hà
|
TS.BS.Bùi Văn Dân
|
ThS.BS. Nguyễn Ngọc Hải
|
ThS.BS. Nguyễn Ngọc Hải
|
DINH DƯỠNG
|
ThS.BS.Vũ Ngọc Hà
|
ThS.BS.Bùi Thị Trà Vi
|
ThS.BS. Dương Thị Phượng
|
ThS.BS.Lê Mai Trà Mi
|
ThS.BS.Lê Mai Trà Mi
|
PGS.TS.BS.Nguyễn Thùy Linh
|
HUYẾT HỌC
|
ThS.BSNT.Nguyễn Chí Thành
|
BSNT. Hoàng Thị Thu Thủy
|
BSCKII.Vũ Thị Minh Châu
|
ThS.BSNT.Nguyễn Chí Thành
|
BSCKII.Vũ Thị Minh Châu
|
BSNT. Hoàng Thị Thu Thủy
|
KÝ SINH TRÙNG
|
ThS.BS.Phan Thị Hương Liên
|
BSNT.Nguyễn Ngọc Bích
|
ThS.BS.Phan Thị Hương Liên
|
BSNT.Nguyễn Ngọc Bích
|
ThS.BS. Phan Thị Hương Liên
|
BSNT.Nguyễn Ngọc Bích
|
MẮT
|
ThS.BSNT.Hoàng Thanh Tùng (102)
|
TS.BS.Bùi Hữu Quang (102)
|
TS.BS.Vũ Thị Quế Anh (102)
|
(Sáng) TS.BS.Lê Thị Hồng Nhung (102)
|
ThS.BSNT.Đỗ Dung Hòa (102)
|
ThS.BSNT.Hoàng Thanh Tùng (102)
|
TS.BS.Lê Thị Hồng Nhung (106)
|
TS.BS.Vũ Thị Quế Anh (106)
|
BSCKII.Đỗ Thị Thái Hà (106)
|
(Chiều) ThS.BSNT.Đỗ Dung Hòa (102)
|
(Sáng) TS.BS.Bùi Hữu Quang (106)
|
ThS.BSNT. Đỗ Dung Hòa (106)
|
|
|
|
BSCKII.Đỗ Thị Thái Hà (106)
|
(Chiều) ThS.BSNT.Hoàng Thanh Tùng (106)
|
|
|
|
|
|
|
|
NAM HỌC
|
Ths.BS.Trần Văn Kiên
|
ThS.BS. Đỗ Ích Định
|
ThS.BS.Nguyễn Cao Thắng
|
ThS.BS. Đỗ Ích Định
|
Ths.BS.Trần Văn Kiên
|
ThS.BS.Nguyễn Cao Thắng
|
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
TS.BS.Ngyễn Văn Hoạt
|
TS.BS.Ma Ngọc Thành
|
TS.BS.Đỗ Văn Minh
|
TS.BS.Nguyễn Huy Phương
|
(Sáng) PSG.TS.Nguyễn Xuân Thùy
|
BSCKII.Hoàng Minh Thắng
|
ThS.BS.Trần Quang Đức
|
ThS.BS.Hoàng Xuân Tuấn Anh
|
PSG.TS. Đào Xuân Thành
|
ThS.BS.Kiều Hữu Thạo
|
(Chiều) ThS.BS.Trần Quang Đức
|
ThS.BS.Kiều Hữu Thạo
|
|
|
|
|
BSCKII.Hoàng Minh Thắng
|
|
NGOẠI THẦN KINH - CỘT SỐNG
|
ThS.BS.Bùi Văn Sơn
|
ThS.BS.Lê Đức Tâm
|
ThS.BS.Trần Trung Kiên
|
ThS.BS.Hồ Thanh Sơn
|
BSCKII.Hoàng Minh Tân
|
BSCKII.Trần Quang Trung
|
NGOẠI TIÊU HOÁ
|
TS.BS.Trịnh Quốc Đạt - 114B
|
PGS.TS.Trần Bảo Long - 114B
|
TS.BS.Nguyễn Hoàng - 114B
|
BSCKII.Nguyễn Đăng Hưng - 114B
|
ThS.BS.Nguyễn Đức Anh - 114B
|
ThS.BS.Nguyễn Đức Anh - 114B
|
ThS.BS.Nguyễn An Khang - 2075
|
BSCKII.Nguyễn Đăng Hưng - 2075
|
ThS.BS.Nguyễn An Khang - 2075
|
TS.BS.Nguyễn Hoàng - 2075
|
TS.BS.Trịnh Quốc Đạt - 2075
|
BSCKII.Nguyễn Đăng Hưng - 2075
|
NGOẠI HẬU MÔN
|
TS.BS.Trần Ngọc Dũng - G096
|
ThS.BS.Nguyễn Đức Phan - G096
|
TS.BS.Nguyễn Ngọc Ánh - G096
|
BSCKII.Nguyễn Thị Thu Vinh - G096
|
ThS.BS.Lưu Quang Dũng - G096
|
ThS.BS.Nguyễn Anh Quân- G096
|
NGOẠI TIẾT NIỆU
|
PSG.TS.Hoàng Long - 111
|
PGS.TS.BS.Trần Quốc Hòa - 111
|
PGS.TS.Vũ Nguyễn Khải Ca - 111
|
ThS.BS.Trần Xuân Quang - 111
|
BSCKII.Chu Văn Lâm - 111
|
ThS.BS.Vũ Đức Tuân - 111
|
ThS.BS.Lê Tuấn Anh - 110A
|
ThS.BS.Trịnh Nam Sơn - 110A
|
ThS.BS.Vũ Đức Tuân - 110A
|
ThS.BS.Nguyễn Đình Bắc - 110A
|
ThS.BS.Đỗ Thị Thu Hiền - 110A
|
ThS.BS.Trịnh Nam Sơn - 110A
|
NGOẠI TIM MẠCH LỒNG NGỰC
|
TS.BS.Nguyễn Duy Thắng
|
TS.BS.Nguyễn Duy Thắng
|
PGS.TS.BS.Vũ Ngọc Tú
|
TS.BS.Nguyễn Duy Thắng
|
ThS.BS.Nguyễn Duy Gia
|
|
NHI KHOA
|
ThS.BS.Nguyễn Ngọc Huy (Thận) - G078
|
ThS.BS.Phạm Thảo Nguyên (Sơ sinh) - G078
|
ThS.BS.Đào Thị Nguyệt (Thần kinh) - G078
|
ThS.BS.Trần Thị Anh Thương (Nội tiết) - G078
|
ThS.BS.Đỗ Thị Minh Phương (Tiêu hóa) - G078
|
ThS.BS.Mai Thành Công (Hen, miễn dịch, khớp) - G078
|
|
|
|
|
|
|
NỘI CHUNG
|
BSCKII. Nguyễn Danh Đức - G091
|
|
BSCKII. Nguyễn Danh Đức - G091
|
BSCKII. Nguyễn Danh Đức - G091
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Ánh - G087
|
ThS.BS.Đỗ Giang Phúc - G087
|
ThS.BS.Phạm Thị Tuyết Dung - G087
|
|
ThS.BS.Phạm Ngọc Trưởng - G087
|
ThS.BS.Nguyễn Minh Nguyên - G087
|
|
|
|
|
|
ThS.BS.Bùi Thị Hoa - G066
|
|
|
|
|
|
ThS.BS.Lê Ngọc Hà -G075 nghỉ
|
|
|
NỘI CƠ XƯƠNG KHỚP
|
Ths.BSNT Đỗ Thị Huyền Trang - 110B
|
Ths.BSNT Đỗ Thị Huyền Trang - 110B
|
Ths.BSNT.Trần Thị Thu Trang - 110B
|
Ths.BSNT.Trần Thị Thu Trang - 110B
|
Ths.BSNT.Trần Thị Thu Trang - 110B
|
Ths.BSNT.Trần Thị Thu Trang - 110B
|
Ths.BSNT.Trần Thị Thu Trang - G065
|
TS.BS. Nguyễn Thị Vân Anh G065
|
TS.BS. Nguyễn Thị Vân Anh G065
|
BSCKII.Trịnh Huy Bình - G065
|
|
TS.BS. Nguyễn Thị Vân Anh- G065
|
ThS.BSNT. Hoàng Anh Phú - G072
|
ThS.BSNT. Hoàng Anh Phú - G072
|
ThS.BSNT. Hoàng Anh Phú - G072
|
ThS.BSNT. Hoàng Anh Phú - G072
|
ThS.BSNT. Hoàng Anh Phú - G072
|
Ths.BSNT Đỗ Thị Huyền Trang - G072
|
NỘI HÔ HẤP
|
BSCKII.Lê Thị Vân Anh – 2066
|
Ths.BS. Nguyễn Thị Như Quỳnh – 2066
|
Ths.BS. Nguyễn Đông Dương – 2066
|
Ths.BS. Nguyễn Thị Như Quỳnh – 2066
|
BSCKII.Lê Thị Vân Anh – 2066
|
Ths.BS. Nguyễn Thị Như Quỳnh – 2066
|
Ths.BS. Nguyễn Thị Như Quỳnh – 2067
|
BSCKII. Nguyễn Vũ Hoàng Việt – 2067
|
BSCKII. Nguyễn Vũ Hoàng Việt – 2067
|
BSCKII. Nguyễn Vũ Hoàng Việt – 2067
|
Ths.BS. Nguyễn Đông Dương – 2067
|
Ths.BS. Nguyễn Đông Dương – 2067
|
NỘI THẦN KINH
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
|
BSCKII.Nguyễn Trung Sơn - 109
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hướng
|
BSCKII. Nguyễn Thị Hiền
|
PGS.TS Nguyễn Phương Mỹ
|
BSCKII. Nguyễn Thị Hiền
|
BSCKII.Nguyễn Thị Phương Thảo - 066
|
BSCKII. Nguyễn Thị Hiền - G066
|
BSCKII.Nguyễn Thị Phương Thảo - 066
|
BSCKII.Nguyễn Thị Phương Thảo - 068
|
ThS.BS.Nguyễn Hữu Bính - 109
|
ThS.BSNT Lê Thị Ngọc - G066
|
ThS.BS.Lê Văn Thủy - G068
|
BSCKII.Nguyễn Thị Phương Thảo - 068
|
ThS.BS.Lê Văn Thủy - G068
|
ThS.BS. Vũ Hồng Vân - G070
|
BSCKII.Nguyễn Thị Phương Thảo - 066
|
TS.BS.Nguyễn Thị Thanh Bình - G068
|
ThS.BS. Vũ Hồng Vân - G070
|
ThS.BS. Vũ Hồng Vân - G070
|
ThS.BS. Vũ Hồng Vân - G070
|
|
ThS.BS.Lê Văn Thủy - G068
|
ThS.BS. Vũ Hồng Vân - G070
|
|
|
|
|
ThS.BS. Vũ Hồng Vân - G070
|
|
NỘI THẬN - TIẾT NIỆU
|
ThS.BS. Đỗ Xuân Mạnh
|
ThS.BS. Đỗ Xuân Mạnh
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Thanh
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Thanh
|
ThS.BS. Đỗ Xuân Mạnh
|
ThS.BS. Đỗ Xuân Mạnh
|
ThS.BS. Lê Ngọc Hà -G069
|
ThS.BS. Lê Ngọc Hà -G069
|
TS.BS.Nguyễn Viết Thành - G069
|
TS.BS.Nguyễn Viết Thành - G069
|
TS.BS.Nguyễn Viết Thành - G069
|
ThS.BS.Lê Ngọc Hà -G069
|
NỘI TIẾT - ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
|
ThS.BS. Trần Thị Hải - G083
|
ThS.BS. Trần Thị Hải - G083
|
ThS.BS. Trần Thị Hải - G083
|
ThS.BS. Trần Thị Hải - G083
|
ThS.BS.Đỗ Thu Thảo - G083
|
ThS.BS. Trần Thị Hải - G083
|
ThS.BS. Đỗ Thu Thảo - G085
|
ThS.BS. Đỗ Thu Thảo - G085
|
ThS.BS. Đỗ Thu Thảo - G085
|
ThS.BS. Đỗ Thu Thảo - G085
|
(Sáng) ThS.BS.Dương Thị Hồng Lý - G085
|
ThS.BS. Đỗ Thu Thảo - G085
|
|
|
|
|
(Chiều) ThS.BS. Trần Thị Hải - G085
|
|
NỘI - TIÊU HOÁ
|
GS.TS. Đào Văn Long
|
GS.TS. Đào Văn Long
|
ThS.BS. Ngô Gia Mạnh - 2068
|
GS.TS. Đào Văn Long
|
ThS.BSNT.Phạm Phương Thảo - 2068
|
GS.TS. Đào Văn Long
|
ThS.BS. Ngô Gia Mạnh - 2068
|
ThS.BSNT.Phạm Phương Thảo - 2068
|
ThS.BSNT.Đặng Hồng Nhân - 2074
|
ThS.BSNT.Phạm Phương Thảo - 2068
|
BSCKII.Dương Thị Mai Chi - 2074
|
ThS.BS. Ngô Gia Mạnh - 2068
|
BSCKII.Hoàng Thúy Nga - 2074
|
BSCKII.Dương Thị Mai Chi - 2074
|
ThS.BS. Nguyễn Thị Vân Anh- 2076
|
BSCKII.Mai Thị Thu Thảo - 2074
|
ThS.BS. Nguyễn Thị Vân Anh- 2076
|
ThS.BSNT.Đặng Hồng Nhân - 2074
|
ThS.BSNT.Đặng Hồng Nhân - 2076
|
ThS.BSNT.Đặng Hồng Nhân - 2076
|
ThS.BSNT. Doãn Trung San - 2077
|
PGS.TS.BS.Đào Việt Hằng - 2076
|
ThS.BSNT. Doãn Trung San - 2077
|
ThS.BS. Hoàng Cẩm Tú- 2076
|
ThS.BSNT. Doãn Trung San - 2077
|
ThS.BSNT. Nguyễn Ngọc Sơn - 2077
|
ThS.BSNT. Kiều Cao Lợi - 2078
|
ThS.BSNT. Nguyễn Ngọc Sơn - 2077
|
ThS.BSNT. Kiều Cao Lợi - 2078
|
ThS.BSNT. Doãn Trung San - 2077
|
ThS.BSNT. Kiều Cao Lợi - 2078
|
ThS.BSNT. Kiều Cao Lợi - 2078
|
|
ThS.BSNT. Kiều Cao Lợi - 2078
|
|
ThS.BSNT. Kiều Cao Lợi - 2078
|
|
|
|
|
|
|
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ
|
BS. Hoàng Văn Hồng
|
BS. Hoàng Văn Hồng
|
BS. Hoàng Văn Hồng
|
BS. Hoàng Văn Hồng
|
BS. Hoàng Văn Hồng
|
PGS.TS.Ngô Xuân Khoa
|
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
BSNT.Nguyễn Quang Dự
|
PGS.TS.Vũ Thị Bích Hạnh
|
BSNT.Nguyễn Quang Dự
|
BSNT.Nguyễn Quang Dự
|
BSNT.Nguyễn Quang Dự
|
BSNT.Nguyễn Quang Dự
|
RĂNG HÀM MẶT
|
(Sáng) PGS.TS.Trịnh Thị Thái Hà
|
(Sáng) TS.BS.Phạm Thị Hạnh Quyên
|
(Sáng) PGS.TS.BS.Tống Minh Sơn
|
(Sáng) PGS.TS. Hoàng Việt Hải
|
(Sáng) TS.BS.Lê Long Nghĩa
|
(Sáng) BSCKII. Trần Minh Thịnh
|
(Sáng) TS.BS Đặng Triệu Hùng
|
(Sáng) TS.BS.Trương Mạnh Nguyên
|
(Sáng) TS.BS.Nguyễn Thị Thu Hương
|
(Sáng) ThS.BS.Vũ Thị Dịu
|
(Sáng) TS.BS.Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Thanh Mai
|
(Sáng) TS.BS.Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
(Sáng) TS.BS.Quách Thị Thúy Lan
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Thanh Mai
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Trường Minh
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Mạnh Thành
|
(Sáng) ThS.BS.Đinh Thanh Thùy
|
(Chiều) ThS.BS. Vũ Thị Quỳnh Hà
|
(Chiều) TS.BS.Lê Long Nghĩa
|
(Sáng) ThS.BS.Tạ Anh Tuấn
|
(Chiều) ThS.BS. Vũ Thị Quỳnh Hà
|
(Chiều) TS.BS.Nguyễn Thị Thu Hương
|
(Sáng) ThS.BS.Vũ Thị Dịu
|
(Chiều) ThS.BS.Nghiêm Chi Phương
|
(Chiều) TS.BS. Nguyễn An Nghĩa
|
(Chiều) ThS.BS.Đinh Thanh Thùy
|
(Chiều) ThS.BS.Dương Chí Hiếu
|
(Chiều) ThS.BS.Phan Huy Hoàng
|
|
|
|
(Chiều) TS.BS.Trương Mạnh Nguyên
|
|
|
|
SẢN - PHỤ KHOA
|
(Sáng) ThS.BSNT.Võ Thị Dung - G092
|
(Sáng) ThS.BSNT.Võ Thị Dung - G092
|
(Sáng) ThS.BSNT.Võ Thị Dung - G092
|
(Sáng) ThS.BSNT.Võ Thị Dung - G092
|
(Sáng) ThS.BSNT.Võ Thị Dung - G092
|
(Sáng) ThS.BSNT.Võ Thị Dung - G092
|
(Chiều) ThS.BS.Tống Thị Hồng Duyên - G092
|
(Chiều) ThS.BS.Tống Thị Hồng Duyên - G092
|
(Chiều) ThS.BS.Tống Thị Hồng Duyên - G092
|
(Chiều) ThS.BS.Tống Thị Hồng Duyên - G092
|
(Chiều) ThS.BS.Tống Thị Hồng Duyên - G092
|
(Sáng) ThS.BS.Hoàng Văn Lợi - G094
|
(Sáng) ThS.BS.Hoàng Văn Lợi - G094
|
(Sáng) ThS.BS.Hoàng Văn Lợi - G094
|
(Sáng) ThS.BS.Hoàng Văn Lợi - G094
|
(Sáng) ThS.BS.Hoàng Văn Lợi - G094
|
(Sáng) ThS.BS.Hoàng Văn Lợi - G094
|
|
(Chiều) ThS.BSNT.Hoàng Thị Quỳnh - G094
|
(Chiều) ThS.BSNT.Hoàng Thị Quỳnh - G094
|
(Chiều) ThS.BSNT.Hoàng Thị Quỳnh - G094
|
(Chiều) ThS.BSNT.Hoàng Thị Quỳnh - G094
|
(Chiều) ThS.BSNT.Hoàng Thị Quỳnh - G094
|
|
SỨC KHOẺ TÂM THẦN (TÂM BỆNH)
|
ThS.BS.Đoàn Thị Huệ
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Phi
|
ThS.BS.Phạm Thành Luân
|
ThS.BS.Nguyễn Thành Long
|
ThS.BS.Trần Thị Thu Hà
|
ThS.BS. Phạm Thành Luân
|
ThS.BSNT.Dương Khánh Duy - G075
|
ThS.BS.Phạm Thành Luân - G091
|
(Chiều) ThS.BSNT.Dương Khánh Duy - 112
|
(Chiều) ThS.BSNT.Dương Khánh Duy - 112
|
ThS.BS.Phạm Thành Luân - G091
|
ThS.BSNT.Dương Khánh Duy - G091
|
(Chiều) ThS.BS. Nguyễn Thảo Vân - 112
|
ThS.BS. Nguyễn Thảo Vân - G075
|
|
ThS.BS. Nguyễn Thảo Vân - G075
|
|
|
TAI MŨI HỌNG
|
ThS.BSNT.Đinh Thị Mai Phương - 2071
|
ThS.BS.Đỗ Trung Đức – 2071
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Hùng-2071
|
ThS.BSNT.Đinh Thị Mai Phương - 2071
|
ThS.BS.Lâm Quang Hiệt -2071
|
ThS.BSNT.Đinh Thị Mai Phương - 2071
|
ThS.BS. Nguyễn Sơn Hà – 2070
|
ThS.BS. Nguyễn Sơn Hà – 2070
|
ThS.BSNT.Đinh Thị Mai Phương - 2070
|
ThS.BS. Đỗ Thu Trang– 2070
|
ThS.BSNT.Đinh Thị Mai Phương - 2070
|
ThS.BS. Nguyễn Sơn Hà – 2070
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Công Thành - 2072
|
(Sáng) BSCKII.Từ Thị Minh Thu - 2072
|
(Sáng) ThS.BS. Nguyễn Công Thành - 2072
|
ThS.BS.Đỗ Trung Đức – 2072
|
ThS.BS.Đỗ Trung Đức – 2072
|
ThS.BS.Đỗ Trung Đức – 2072
|
(Chiều) ThS.BS.Đỗ Trung Đức – 2072
|
(Chiều) ThS.BS.Đỗ Trung Đức – 2072
|
(Chiều) ThS.BSNT.Đinh Thị Mai Phương - 2072
|
PGS.TS.Phạm Trần Anh - 2069
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Hùng-2069
|
ThS.BS.Nguyễn Xuân Nam - 2069
|
ThS.BS.Nguyễn Xuân Nam - 2069
|
ThS.BS.Nguyễn Xuân Nam - 2069
|
ThS.BS.Lâm Quang Hiệt -2069
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TIM MẠCH
|
ThS.BS. Trần Tiến Anh - 1087
|
ThS.BS. Nguyễn Hoàng Anh - 1087
|
PGS.TS.BS.Nguyễn Lân Hiếu - 112
|
ThS.BS. Trần Hồng Quân - 1087
|
|
ThS.BS.Đặng Văn Hoàng - 1087
|
ThS.BS.Phan T. Bích Hương - 1089
|
ThS.BS. Nguyễn Đỗ Quân - 1089
|
(Sáng) Ths.BS. Bùi Văn Nhơn -1087
|
TS.BS. Nguyễn Thị Minh Lý - 1089
|
ThS.BS.Đặng Văn Hoàng - 1087
|
ThS.BS.Lê Thị Lương - 1089
|
ThS.BS.Lê Thị Lương - 1086
|
ThS.BS Trần Quang Duy - 1086
|
(Chiều) BSCKII. Đỗ Quốc Hiển - 1087
|
ThS.BS.Phạm Nhật Minh - 1086
|
ThS.BS.Lê Minh Ngọc - 1089
|
ThS.BSNT.Nguyễn Thị Lệ Thanh - 1086
|
|
|
Ths.BS.Đặng Thu Trang -1089
|
|
ThS.BS. Nguyễn Duy Thắng - 1086
|
|
(Chiều) BSCKII. Lê Văn Tú -1084
|
(Chiều) TS.BS.Đỗ Hoàng Dương - 1084
|
ThS.BS Trần Việt Dũng - 1086
|
(Chiều) BSCKII. Bùi Quang Thắng - 1084
|
(Chiều) BSCKII.Trịnh Xuân Cường - 1084
|
|
|
|
Chiêu BSCKII. Hoàng Văn Kỳ -1084
|
|
|
|
TRUYỀN NHIỄM
|
ThS.BS.Nguyễn Thị Diễm Hồng - N01
|
BSCKII.Nguyễn Danh Đức - N01
|
TS.BS.Vũ Quốc Đạt - N01
|
ThS.BS.Nguyễn Thị Diễm Hồng - N01
|
BSCKII.Nguyễn Danh Đức - N01
|
TS.BS.Vũ Quốc Đạt - N01
|
ThS.BSNT.Đặng Vân Thanh - Nội N02
|
ThS.BSNT.Đặng Vân Thanh - Nội N02
|
ThS.BSNT.Đặng Vân Thanh - Nội N02
|
ThS.BSNT.Đặng Vân Thanh - Nội N02
|
ThS.BSNT.Đặng Vân Thanh - Nội N02
|
ThS.BSNT.Đặng Vân Thanh - Nội N02
|
ThS.BS.Bùi Văn Vương - Nội N03
|
ThS.BS.Bùi Văn Vương - Nội N03
|
ThS.BS.Bùi Văn Vương - Nội N03
|
ThS.BS.Bùi Văn Vương - Nội N03
|
ThS.BS.Bùi Văn Vương - Nội N03
|
ThS.BS.Bùi Văn Vương - Nội N03
|
UNG BƯỚU
|
ThS.BS.Nguyễn Thị Vượng G064
|
ThS.BS.Phạm Quỳnh Nga - G064
|
ThS.BS.Nguyễn Thị Vượng - G064
|
ThS.BS.Phạm Quỳnh Nga - G064
|
ThS.BS.Trần Đình Anh – G064
|
ThS.BS.Trần Trung Bách – G064
|
ThS.BS.Ngô Văn Tỵ - G063
|
ThS.BS.Trần Đình Anh – G063
|
ThS.BS.Nguyễn Thị Phương Thảo – G063
|
ThS.BS.Phan Văn Linh – G063
|
ThS.BS.Mai Thị Kim Ngân - G063
|
ThS.BS.Phan Văn Linh – G063
|
ThS.BS.Phạm Duy Mạnh – G062
|
ThS.BS.Mai Thị Kim Ngân - G062
|
ThS.BS.Mai Thị Kim Ngân - G062
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Hùng – G062
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Hùng – G062
|
ThS.BS.Phạm Duy Mạnh – G062
|
|
|
|
|
|
|
Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
ThS.BS. Triệu Thị Thùy Linh - 312 nghỉ
|
TS.BS.Vũ Việt Hằng - 312
|
TS.BS.Vũ Việt Hằng - 312
|
PGS.TS.Lê Thành Xuân - 312
|
PGS.TS.Lê Thành Xuân - 312
|
TS.BS.Vũ Việt Hằng - 312
|
ThS.BS.Vũ Thi Phương Thảo - G075 nghỉ
|
Y HỌC GIA ĐÌNH
|
ThS.BS.Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
ThS.BS. Cao Mạnh Long
|
ThS.BS.Nguyễn Trần Kiên
|
ThS.BS.Nguyễn Văn Khương
|
ThS.BS.Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
ThS.BSNT. Hoàng Minh Đức
|
ĐAU MẠN TÍNH
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Huệ Chi
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Huệ Chi
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Huệ Chi
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Huệ Chi
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Huệ Chi
|
(Sáng) ThS.BS.Nguyễn Huệ Chi
|